STT |
MSPK |
TÊN PHỤ KIỆN |
1 |
NPF16-12006 |
Dán kính cả xe ( kính trước 1680) |
2 |
NPF90-12007 |
Dán kính cả xe ( kính trước 9000) |
3 |
NPASG4 |
Sơn gầm |
4 |
NPAPL4 |
Sơn phủ pha lê |
5 |
NPAGG-12002 |
Tự động gập gương |
6 |
NP030-12003 |
Cánh hướng gió sau to có đèn |
7 |
NPAPX-12009 |
Bạt phủ xe |
8 |
NPCO4-S |
Chống ồn sàn |
9 |
NPCO4-CC |
Chống ồn cánh cửa (2 lớp) |
10 |
NPABS-12011 |
Bọc sàn đẹp |
11 |
NPBGD-AR |
Bọc ghế da Arius cao cấp Brazil |
12 |
NPBGD-SI |
Bọc ghế da Singapore |
13 |
NPBGD-NT |
Bọc ghế da nhân tạo đẹp |
14 |
NPBGD-GD |
Bọc ghế giả da cao cấp |
15 |
NPAV3-12015 |
Bọc vô lăng |
16 |
NPAV2-12016 |
Bọc vô lăng đẹp |
17 |
NPAV1-12017 |
Bọc vô lăng cao cấp |
18 |
NPAXT |
Xịt tẩy nội thất |
19 |
NPAXT1 |
Xịt tẩy nội thất Malaysia |
20 |
NPAKL |
Khăn lau xe 3M |
21 |
NPAKM |
Máy khử mùi trong xe |
22 |
NPAHB |
Máy hút bụi trong xe |
23 |
NPTCP |
Túi café thơm |
24 |
NPLT |
Lá thơm |
25 |
NPLGD |
Lót ghế đẹp |
26 |
NPANH-00001 |
Nước hoa |
27 |
NPLOGO |
Logo Toyota |
28 |
NPABL-12027 |
Bơm lốp |
29 |
NPLCNT4 |
Lót chân bằng nhựa |
30 |
NPLCNV4 |
Lót chân bằng nhựa đẹp |
31 |
NPAHC-00005 |
|
32 |
NPATC-00006 |
Tay cửa mạ crom đổi bù |
33 |
NPAOX |
ốp nắp xăng |
34 |
NPPKN12103 |
Lót biển số |
35 |
NPAMC-12003 |
Tự động mở cốp sau |
36 |
NPAMK-12005 |
Miếng kính chiếu hậu có đèn |
37 |
NPACL-12034 |
Camera lùi khoan cản sau |
38 |
NPACL-12035 |
Camera lùi mạ |
39 |
NPACL-12035-01 |
Camera lùi mạ hỗ trợ ban đêm |
40 |
NP0610D012 |
Cảm biến lùi 4 mắt |
41 |
NPCBL6M1 |
Cảm biến lùi 6 mắt |
42 |
NPAKO-JPS |
Màn hình DVD Kovan JPS |
43 |
NPAMO-KFJPS |
Màn hình DVD Motevo Kungfu GPS |
44 |
NPCFU-JPS |
Màn hình DVD Fuka JPS |
45 |
NPCCA-JPS |
Màn hình DVD Caska JPS |
46 |
NPAKO |
Màn hình DVD Altis |
47 |
NPCMO |
Màn hình DVD Motevo |
48 |
NPCFU-HD |
Màn hình DVD Fuka HD |
49 |
NPCCA-HD |
Màn hình DVD Caska HD |
50 |
PZ071-00032-VN |
Màn hình DVD Toyota |
51 |
PZ071-00A05 |
Màn hình DVD AVX 2012 |
52 |
PZ067-12002 |
Camera lùi ( thích hợp đầu AVX ) |
53 |
PZ071-00029-VN |
Đài CD |
54 |
PZ0610D01217 |
Cảm biến lùi 2 mắt màu bạc |
55 |
P0610D01213 |
Cảm biến lùi 2 mắt màu đen |
56 |
C18CA-00901 |
Tự động gập gương ( ODB2 ) |
57 |
PZ033-12008 |
Vè che mưa |
58 |
PZ013-12004 |
Chắn nắng trước |
59 |
PZ013-12003 |
Che nắng sườn xe |
60 |
PZ056-12003 |
Chụp ống xả |
61 |
PZ000-12022 |
Thảm trải sàn |
62 |
PZ000-12020-01 |
Thảm trải sàn màu ghi |
63 |
PZ000-12020-02 |
Thảm trải sàn màu ghi đen |
64 |
PZ030-12003-00 |
Cánh hướng gió sau nhỏ |
65 |
PZ049-12002 |
Chụp đèn sương mù |
66 |
|
Nẹp inox lưới tản nhiệt trên |
67 |
|
Nẹp inox lưới tản nhiệt dưới |
68 |
|
Nẹp inox lưới tản nhiệt trên xe 2.0 |
69 |
PZD3802007 |
Nẹp inox sau dưới biển số |
70 |
PZ02412009 |
Tấm ốp bậc lên xuống có đèn |
71 |
PZ02412007 |
Tấm ốp bậc lên xuống không đèn |
72 |
PZ002-12002 |
Khay để đồ |
73 |
PZ020-12006 |
Tay nắm số ốp gỗ số tự động |
74 |
PZ035-12014-00 |
Tấm ốp hướng gió cản trước |
75 |
PZ036-12013-00 |
Tấm ốp hướng gió cản sau |
76 |
PZ039-12001-00 |
Tấm ốp hướng gió sườn phải |
77 |
PZ039-12002-00 |
Tấm ốp hướng gió sườn trái |
78 |
PZ020-12002 |
Tay nắm số kim loại |
79 |
PZ074-12001 |
Máy lọc không khí |
80 |
PZ074-12002 |
Máy lọc không khí Plasma |
81 |
PZ064-0D001 |
Đèn sàn xe |
82 |
PZ064-0D005 |
Đèn sàn xe 2012 |
83 |
PZ065-12701 |
Bộ hiển thị tốc độ |
84 |
PZ040-12003 |
Larăng đúc |
85 |
PZ005-06001 |
Thảm trải sàn cốp sau |
86 |
76621/22-02908 |
Chắn bùn trước phụ + lái |
87 |
76625/26-02911 |
Chắn bùn sau phụ + lái |
88 |
PZD36-02002 |
Nẹp Inox cản trước 2009/10 |
89 |
PZD38-02005 |
Nẹp Inox lưới tản nhiệt trên 2009/10 |
90 |
PZD38-02006 |
Nẹp Inox lưới tản nhiệt dưới 2009/10 |
Lưu ý: Xin vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất