Dòng xe tiếp theo

Thông số kỹ thuật GIÁ XE : 2.607.000,000 VNĐ

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT

Kích thước tổng thể / Overall dimension

Dài x Rộng x Cao / L x W x H

mm

4950 x 1970 x 1905

Chiều dài cơ sở / Wheelbase

 

mm

2850

Chiều rộng cơ sở / Tread

Trước x Sau / Front x Rear

mm

1640 x 1635

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance

 

mm

225

Trọng lượng không tải / Kerb weight

 

kg

2625

Trọng lượng toàn tải / Gross weight

 

kg

3350

Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius

 

m

5,9

Góc thoát trước - sau / Approach angle - Departure angle

 

độ / degrees

30 - 20

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capacity

Chính + Phụ / Main + Sub

L

93 + 45

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE

Kiểu / Model

 

 

1UR-FE

Loại / Type

 

 

V8, 32 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS /
V8, 32-valve, DOHC with Dual VVT-i, ACIS

Dung tích công tác / Displacement

 

cc

4608

Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)

 

kW (hp)@rpm

227 (304)@5500

Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)

 

Nm@rpm

439@3400

Vận tốc tối đa / Top speed

 

km/h

205

Tiêu chuẩn khí xả / Exhaust emission standard

 

 

Euro 3

TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN

Loại / Type

 

 

4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN® /
Full-time 4x4 with TORSEN® limited-slip center differential

Hộp số / Transmission

 

 

Tự động 6 cấp với chức năng sang số tuần tự và tích hợp cơ cấu cài cầu điện /
6-speed automatic, with sequential shift function & electric transfer case

KHUNG XE / CHASSIS

Hệ thống treo / Suspension

Trước / Front

 

Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer

Sau / Rear

 

Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn /
4-link with lateral control rod, coil spring

Phanh/ Brakes

Trước/sau / Front/Rear

 

Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ventilated disc / Ventilated disc

Lốp xe - Mâm xe / Tires - Wheels

 

 

285/65R17- Mâm đúc hợp kim 17-inch 5 chấu kép / 285/65R17 -
17-inch 5-twin-spoke alloy

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES

Ngoại thất / Exterior

Cụm đèn trước / Headlamps

 

 

HID, Loại tự động / HID, Automatic

Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED daytime running light

 

 

Có / With

Điều chỉnh độ cao chùm sáng (ALS) / Auto levelling system device

 

 

Có (Tự động, loại chủ động) / With (dynamic - ALS)

Bộ rửa đèn trước / Headlamp cleaners

 

 

Có / With

Cụm đèn hậu / Tail lamps

 

 

LED

Gương chiếu hậu ngoài / Outer rearview mirrors

 

 

Chỉnh điện; gập điện; tích hợp chức năng chống chói, sấy, bộ nhớ 3 vị trí, chế độ tự động điều chỉnh khi lùi xe, đèn báo rẽ LED /
Electrochromic, electrically adjustable & retractable; with heater, reverse link, 3-position memory & integrated LED side turn signal lamp

Nội thất / Interior

Số chỗ ngồi / Seat capacity

 

 

8

Ghế lái / Driver seat

 

 

Chỉnh điện 10 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / 10-way electrically adjustable, with 3-position memory

Ghế hành khách phía trước / Front passenger seat

 

 

Chỉnh điện 8 hướng / 8-way electrically adjustable

Tựa đầu hàng ghế trước / Front headrests

 

 

Loại chủ động giảm chấn thương đốt sống cổ / Active

Hệ thống điều hòa / Air conditioner

 

 

Tự động, 2 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Dual, automatic, with air vents for all seat rows

Hệ thống âm thanh / Audio system

Loại / Type

 

CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, kết nối USB/AUX / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, USB/AUX connectivity

Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display

 

 

Có / With

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power windows

 

 

Có (lên xuống 1 chạm, chống kẹt & điều khiển từ xa) / With (one-touch up/down, jam protection & remote control)

Tay lái / Steering Wheel

Điều chỉnh / Adjustment

 

Chỉnh điện 4 hướng, tích hợp bộ nhớ 3 vị trí / Electric tilt & telescopic with 3-position memory

Tích hợp phím điều khiển / Switch functions

 

Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin / Audio system, multi-information display

Gương chiếu hậu bên trong / Inner rearview mirror

 

 

Chống chói tự động / Electrochromic

Công nghệ, an toàn & an ninh / Technology, safety & security

Hệ thống ABS, EBD, BA / Anti-lock Brake System (ABS), Electronic Brake force Distribution (EBD), Brake Assist (BA)

 

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát ổn định điện tử (VSC) / Vehicle Stability Control (VSC)

 

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC) / Active Traction Control (A-TRC)

 

 

Có / With

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) / Hill-start Assist Control (HAC)

 

 

Có / With

Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (Crawl Control) / Crawl Control

 

 

Có / With

Hệ thống thích nghi địa hình (Multi-terrain Select)/ Multi-terrain Select

 

 

Có / With

Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise control)/ Cruise Control

 

 

Có / With

Túi khí phía trước & bên hông / Front & side airbags

 

 

Có (người lái và hành khách phía trước) / With (Driver & front passenger)

Túi khí rèm hai bên cửa sổ / Curtain shield airbags

 

 

Có / With

Cảm biến hỗ trợ đậu xe / Parking sonar

 

 

4 Cảm biến góc & 2 cảm biến lùi / 4 Corner sensors & 2 back sensors

Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật nào mà không báo trước. Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trong cuốn catalogue này có thể hơi khác so với thực tế.

         

Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui long liên hệ với chúng tôi

CÔNG TY TNHH TOYOTA LONG BIÊN

Địa chỉ: Số 7-9 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, Hà Nội

Điện thoại: 04.62 777 999/ Fax: 04.62 777 998

Mobile: 0973 778 669 – Mr Định (24/7)

 



Google+