KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT |
|
||
Loại xe / Body type |
|
|
Coupé |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
|
|
4 |
Kích thước tổng thể / Overall dimensions |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H |
mm |
4240 x 1775 x 1285 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase |
|
mm |
2570 |
Chiều rộng cơ sở / Tread |
Trước/Sau / Front/Rear |
mm |
1520/1540 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance |
|
mm |
130 |
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle |
|
độ / degree |
13,2 / 18,3 |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius |
|
m |
5,4 |
Trọng lượng không tải / Curb weight |
|
kg |
1262 - 1298 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight |
|
kg |
1700 |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity |
|
L |
50 |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE |
|
||
Mã động cơ / Engine code |
|
|
FA20 |
Loại động cơ/ Engine type |
|
|
Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i, |
Dung tích công tác / Displacement |
|
cc |
1998 |
Ti số nén / Compression ratio |
|
|
12,5:1 |
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke |
|
mm |
86,0 x 86,0 |
Loại nhiên liệu / Fuel type |
|
|
Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher |
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net) |
|
kW (hp)/rpm |
147 (197)/7000 |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net) |
|
N.m/rpm |
205/6400 - 6600 |
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard |
|
|
Euro 5 |
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration |
|
giây / second |
8,2 |
Vận tốc tối đa / Max speed |
|
km/h |
210 |
Hộp số / Transmission |
|
|
Tự động 6 cấp, |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain |
|
|
Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive |
Hệ thống treo / Suspension |
Trước / Front |
|
MacPherson với thanh cân bằng / MacPherson strut with stabilizer bar |
Sau / Rear |
|
Tayđòn kép với thanh cân bằng / Double wishbone with stabilizer bar |
|
Trợ lực lái / Power steering |
|
|
Trợ lực điện / Electric power steering |
Tỉ số lái / Steering gear ratio |
|
|
13:1 |
Lốp & Mâm xe / Tires & Wheels |
|
|
215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản / |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES |
|
||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR |
|
||
Đèn trước / Headlamp |
|
|
HID (Dạng đèn chiếu) / HID (Projector type) |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày / LED Daytime running light |
|
|
Có / With |
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system |
|
|
Có / With |
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner |
|
|
Có / With |
Đèn sương mù trước / Front fog lamp |
|
|
Có / With |
Gương chiếu hậu / Outside rearview mirror |
|
|
Chỉnh & gập điện / Power adjust & fold |
Đèn sau / Taillamp |
|
|
LED |
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp |
|
|
LED |
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian / Intermittent windshield wiper with timer |
|
Có / With |
|
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt / Rear window defogger with timer |
|
Có / With |
|
NỘI THẤT / INTERIOR |
|
||
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster |
|
|
Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử / Analog & digital meters |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display |
|
|
Có / With |
Taylái / Steering wheel |
|
|
3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số / |
Chất liệu ghế / Seat material |
|
|
Da, Alcantara / Leather, Alcantara |
Ghế trước / Front seat |
Ghế người lái / Driver |
|
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable |
Ghế hành khách / Passenger |
|
Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable |
|
Ghế sau / Rear seat |
|
|
Gập cả băng / United folding |
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT |
|
||
Hệ thống điều hòa / Air conditioning system |
|
|
Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic |
Hệ thống âm thanh / Audio system |
|
|
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control |
|
|
Có / With |
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm / Smart entry & push button start system |
|
|
Có / With |
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window |
|
|
Có, 1 chạm lên-xuống / With, auto up-down |
Sưởi ghế / Seat heater |
|
|
Có (Ghế trước) / With (Front seat) |
Hệ thống chống trộm / Anti-theft system |
|
|
Có / With |
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES |
|
||
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE |
|
||
Phanh / Brakes |
Trước / Front |
|
Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc |
Sau / Rear |
|
Đĩa thông gió 15 inch / /15-inch ventilated disc |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system |
|
Có / With |
|
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist |
|
|
Có / With |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution |
|
Có / With |
|
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) / Traction control |
|
|
Có / With |
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) / Vehicle stability control |
|
|
Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode |
THỤ ĐỘNG / PASSIVE |
|
||
Túi khí phía trước / Front airbag |
|
|
Người lái & hành khách phía trước / Driver & Passenger |
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag |
|
|
Có / With |
Túi khí rèm / Curtain shield airbag |
|
|
Có / With |
Túi khí đầu gối / Knee airbag |
|
|
Có (Người lái) / With (Driver) |
Công tắc bật/tắt túi khí / Airbag on/off switch |
|
|
Có / With |